?
Mohammed HILAL

Full Name: Mohammed Hilal Khalifa Hilal Alnuaimi

Tên áo: HILAL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 29 (Aug 10, 1995)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Ajman Club

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 2024Ajman Club72

Ajman Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Miloš KosanovićMiloš KosanovićHV(C)3482
28
Saoud SaeedSaoud SaeedHV,DM(T)3477
Mohamed JaberMohamed JaberHV(C)3575
10
Haykeul ChikhaouiHaykeul ChikhaouiAM(PTC)2882
7
Junior FlemmingsJunior FlemmingsAM(PT),F(PTC)2880
23
Abdelhamid Sabiri
ACF Fiorentina
TV(C),AM(PTC)2885
9
Walid AzaroWalid AzaroF(C)2983
16
Aleksandar VasiljevićAleksandar VasiljevićHV(C)2376
57
Issam FaizIssam FaizDM,TV,AM(C)2477
80
Lithierry da SilvaLithierry da SilvaAM(T),F(TC)2374
22
Mohamed SouboulMohamed SouboulHV,DM,TV(T)2376
17
Saif RashidSaif RashidAM,F(PT)3077
14
Fradj Ben NjimaFradj Ben NjimaHV,DM(PT)2075
30
Yousuf AhmedYousuf AhmedGK3570
81
Ali Al-HosaniAli Al-HosaniGK3676
96
Mohamed YousefMohamed YousefGK3363
3
Abdalla SalehAbdalla SalehHV(C)3676
4
Abdulrahman RakanAbdulrahman RakanHV(C)2576
15
Novak VukovićNovak VukovićHV(C)2370
18
Mohamed IsmailMohamed IsmailHV,DM(PT)3376
19
Rocky MarcianoRocky MarcianoF(C)2277
78
Abdulla AbdelazizAbdulla AbdelazizTV,AM(P)2270
5
Nasser AbdulhadiNasser AbdulhadiDM,TV(C)3575
26
Bilal YousifBilal YousifDM,TV(C)2978
90
Obaid al ZaabiObaid al ZaabiAM,F(PT)2467
94
Obaid Al-MehriObaid Al-MehriDM,TV(C)2370
12
Mohammad NasserMohammad NasserHV,DM,TV(P)2072
21
Waleid al YammahiWaleid al YammahiHV,DM,TV(T)3473
24
Ahmad EissaAhmad EissaHV,DM,TV(PT)2370
20
Hassan IbrahimHassan IbrahimDM,TV(C)3475
67
Anas MittacheAnas MittacheDM,TV(C)2272
Abdulaziz MohammedAbdulaziz MohammedTV,AM(PT)2867
99
Victor HenriqueVictor HenriqueAM,F(PT)2167
Mohammed HilalMohammed HilalAM(PT),F(PTC)2972
Mougbaya BeniMougbaya BeniF(C)2167