Full Name: Artur Foca
Tên áo: FOCA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 18 (Jan 1, 2006)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 24, 2024 | FC Balti | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stanislav Namasco | GK | 38 | 76 | ||
Marius Obekop | AM(PTC) | 29 | 75 | |||
14 | Radu Rogac | HV(C) | 29 | 75 | ||
10 | André Andrézinho | F(C) | 26 | 60 | ||
7 | Fede Nguema | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 27 | 75 | ||
HV(C) | 23 | 67 | ||||
1 | Artur Nazarciuc | GK | 20 | 63 | ||
2 | Álvaro Bely | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
6 | Alexandru Gau | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 67 | ||
8 | Ivan Urvantev | TV(C) | 27 | 67 | ||
9 | Vadim Yakovlev | HV,DM,TV(PT) | 21 | 70 | ||
22 | Nichita Picus | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
18 | Eugeniu Rebenja | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | ||
24 | Dumitru Rogac | AM,F(C) | 26 | 65 | ||
23 | Caio Ferreira | F(C) | 23 | 65 | ||
5 | Igor Cesar | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 63 |