10
André ANDRÉZINHO

Full Name: André Da Silva

Tên áo: ANDRÉZINHO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 27 (Mar 8, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Balti

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2023FC Balti60
Jul 31, 2023Nova Iguaçu60
Jan 28, 2023Nova Iguaçu60

FC Balti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Stanislav NamascoStanislav NamascoGK3876
Marius ObekopMarius ObekopAM(PTC)3075
14
Radu RogacRadu RogacHV(C)2975
10
André AndrézinhoAndré AndrézinhoF(C)2760
7
Fede NguemaFede NguemaHV,DM,TV(P),AM(PC)2875
Danila Ignatov
FC Sheriff Tiraspol
HV(C)2367
1
Artur NazarciucArtur NazarciucGK2163
2
Álvaro BelyÁlvaro BelyHV,DM(C)3173
6
Alexandru GauAlexandru GauHV(T),DM,TV(TC)2167
8
Ivan UrvantevIvan UrvantevTV(C)2867
9
Vadim YakovlevVadim YakovlevHV,DM,TV(PT)2170
22
Nichita PicusNichita PicusHV,DM,TV,AM(P)2270
18
Eugeniu RebenjaEugeniu RebenjaAM(PT),F(PTC)3068
24
Dumitru RogacDumitru RogacAM,F(C)2665
23
Caio FerreiraCaio FerreiraF(C)2465
5
Igor CesarIgor CesarHV(P),DM,TV(PC)2563
Zé FloresZé FloresAM,F(PT)2667