Full Name: Djibril Konaté
Tên áo: KONATÉ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 44 (Sep 2, 1980)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Michael Fink | FC Giessen |
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2017 | Vendée Fontenay Foot | 77 |
Oct 27, 2017 | Vendée Fontenay Foot | 77 |
Nov 20, 2016 | Les Herbiers VF | 77 |
Nov 16, 2016 | Les Herbiers VF | 80 |
Sep 17, 2015 | Stade Lavallois | 80 |
Jul 14, 2014 | Stade Lavallois | 80 |
Jun 13, 2013 | Angers SCO | 80 |
Apr 15, 2013 | Chamois Niortais | 80 |
Apr 10, 2013 | Chamois Niortais | 79 |
Aug 6, 2012 | Chamois Niortais | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Zoumana Koné | F(PTC) | 33 | 73 | |
7 | ![]() | Khalil Aounallah | F(C) | 28 | 72 |