?
Goran BABIC

Full Name: Goran Babic

Tên áo: BABIC

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Sep 10, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Jedinstvo Ub65

FK Jedinstvo Ub Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Ivan RogačIvan RogačHV(C)3378
7
Darko JevticDarko JevticTV(C),AM(PTC)3280
28
Issah AbassIssah AbassAM(PT),F(PTC)2678
21
Levan JordaniaLevan JordaniaTV,AM(C)2874
77
Stefan GolubovićStefan GolubovićHV,DM,TV(T)2676
Viktor DamjanićViktor DamjanićHV(C)1975
10
Danilo MiladinovićDanilo MiladinovićTV,AM(C)2375
27
Uros StevancevićUros StevancevićAM(PT),F(PTC)1973
31
Richardson Kwaku DenzellRichardson Kwaku DenzellF(C)2073
25
Uroš SavkovićUroš SavkovićHV,DM,TV,AM(T)2170
17
Amirbek SaidovAmirbek SaidovAM(PT),F(PTC)1965
80
Veljko KijevcaninVeljko KijevcaninDM,TV,AM(C)2575
70
Marko MitrovićMarko MitrovićTV,AM(PT)2170
44
Kristijan BoskovicKristijan BoskovicHV,DM(PT)2365
26
Dimitrije AćimovićDimitrije AćimovićHV(C)2076
96
Aleksa PaićAleksa PaićHV(C)2173
Mirko AndricMirko AndricHV(C)3273
1
Ivan JovanovicIvan JovanovicGK3672
19
Branislav RunjajicBranislav RunjajicAM,F(C)2068
11
Nemanja DoderovicNemanja DoderovicHV,DM,TV,AM(P)3175
18
Strahinja RakićStrahinja RakićDM,TV,AM(C)1975
30
Luka MladenovicLuka MladenovicTV,AM(PT)1863
24
Nemanja MajkicNemanja MajkicAM(PTC),F(PT)1763
14
Sulemana TofficSulemana TofficAM(PT),F(PTC)1863
55
Vojin VeskovićVojin VeskovićAM(PT),F(PTC)1863
45
Radomir LazićRadomir LazićAM(PT),F(PTC)1763