Full Name: Mark Akvazba
Tên áo: AKVAZBA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Feb 2, 2002)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2024 | Mashuk-KMV Pyatigorsk | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Alikadi Saidov | HV(C) | 25 | 70 | ||
9 | Ruslan Suanov | F(C) | 27 | 68 | ||
30 | Dmitriy Saganovich | GK | 26 | 68 | ||
13 | Aleksandr Butenko | F(C) | 26 | 70 | ||
47 | Lev Ushakhin | HV(C) | 22 | 70 | ||
7 | Ramazan Abduragimov | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
3 | Ruslan Khagur | HV(PC) | 26 | 75 | ||
32 | Astemir Abazov | HV(TC) | 27 | 73 | ||
93 | Rizvan Akhmedkhanov | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
22 | Oleg Suvorov | GK | 27 | 67 | ||
4 | Rustam Machilov | HV(C) | 24 | 70 | ||
21 | Artur Kuskov | HV(PC) | 20 | 67 | ||
15 | Radzhab Gusengadzhiev | HV,DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
6 | Islam Pekov | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
57 | Marat Tlekhugov | TV,AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | ||
11 | Anzor Khutov | AM(PT),F(PTC) | 28 | 69 | ||
23 | Magomed Musaev | F(C) | 21 | 65 | ||
19 | Gamzat Khizriev | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 60 | ||
70 | Sevada Torosyan | TV(PC) | 23 | 70 | ||
29 | Tamaz Topuriya | AM,F(PT) | 22 | 67 | ||
24 | Grigoriy Makeev | HV(C) | 19 | 60 | ||
10 | DM,TV(C) | 20 | 67 |