Full Name: Thomas Myhre
Tên áo: MYHRE
Vị trí: GK
Chỉ số: 83
Tuổi: 51 (Oct 16, 1973)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 0
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 2, 2013 | Kongsvinger IL | 83 |
Mar 2, 2013 | Kongsvinger IL | 83 |
Sep 17, 2010 | Kongsvinger IL | 83 |
Sep 17, 2010 | Kongsvinger IL | 83 |
Sep 17, 2010 | Kongsvinger IL | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | August Strömberg | GK | 33 | 76 | |
17 | ![]() | Mathias Gjerstrom | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | |
93 | ![]() | Aleksey Gorodovoy | GK | 31 | 77 | |
2 | ![]() | Joel Nilsson | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 78 | |
5 | ![]() | Fredrik Holmé | HV(C) | 23 | 73 | |
18 | ![]() | Joacim Holtan | F(C) | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Eric Taylor | TV(C),AM(TC) | 24 | 68 | |
3 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
23 | ![]() | Martin Tangen Vinjor | TV(C) | 25 | 75 | |
27 | ![]() | Andreas Dybevik | TV,AM(C) | 27 | 73 | |
20 | ![]() | Jesper Andreas Grundt | TV,AM(C) | 22 | 70 | |
11 | ![]() | Noa Williams | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 |