26
Hervé MOMBELA

Full Name: Herve Mombela Mbeka

Tên áo: MOMBELA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 28 (Feb 18, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2024LB Châteauroux71

LB Châteauroux Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Brandon AgounonBrandon AgounonHV(P),DM,TV(PC)3076
13
Adama MbengueAdama MbengueHV,DM,TV,AM(T)3077
40
Hillel KonatéHillel KonatéGK2976
6
Vincent PirèsVincent PirèsHV,DM,TV(C)2976
10
Ferris N'GomaFerris N'GomaTV(C),AM(PTC)3173
18
Rémy DuterteRémy DuterteHV,DM,TV,AM(T)3077
8
Leverton PierreLeverton PierreDM,TV(C)2678
15
Isaak UmbdenstockIsaak UmbdenstockHV(T),DM,TV(TC)2575
16
Brice CognardBrice CognardGK3474
29
Tyrone TorminTyrone TorminAM,F(PT)2374
24
Hugo ColellaHugo ColellaTV,AM(TC)2574
7
François MendyFrançois MendyAM(C),F(PC)2474
9
Adama DialloAdama DialloF(C)2772
26
Noa Cervantes
ES Troyes AC
AM(PTC)2172
20
Wilson SamakéWilson SamakéF(C)2067
11
Giovani VersiniGiovani VersiniAM(PTC),F(PT)2065
21
Othmane ChraibiOthmane ChraibiDM,TV(C)2167