4
Maksim DUVANAEV

Full Name: Maksim Duvanaev

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 24 (Mar 28, 2000)

Quốc gia: Kyrgyzstan

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Abdysh-Ata Kant

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Abdysh-Ata Kant Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Luccas BarretoLuccas BarretoAM,F(PT)2970
Harun KaricHarun KaricDM,TV(C)2272
2
Christian BrauzmanChristian BrauzmanHV(PC)2173
Sousa RiquelmeSousa RiquelmeF(C)2367
70
Atay DzhumashevAtay DzhumashevAM(PT)2676
32
Mirbek AkhmatalievMirbek AkhmatalievAM(PT),F(PTC)3176
Erbol AtabaevErbol AtabaevDM,TV,AM(C)2375
19
Teýmur ÇaryýewTeýmur ÇaryýewDM,TV(C)2472
21
Sultan BeishenalievSultan BeishenalievGK2163
31
Ulukman BaktybekovUlukman BaktybekovGK2160
15
Davlet ErkinovDavlet ErkinovHV(C)2160
18
Khasan MukbilovKhasan MukbilovHV(C)1860
4
Maksim DuvanaevMaksim DuvanaevHV(C)2460
Arda CakirliArda CakirliTV(C)1960
17
Sukhrob BerdievSukhrob BerdievDM,TV(C)1960
37
Biymyrza ZhenishbekovBiymyrza ZhenishbekovAM(PTC),F(PT)2165
99
Suleyman MukhadovSuleyman MukhadovF(C)3165
Oskon BaratovOskon BaratovGK1960
Azamat TashbaltaevAzamat TashbaltaevDM,TV(C)1960
Bekzhan Arslanbek UuluBekzhan Arslanbek UuluHV,DM,TV,AM(T)1960