Full Name: Abror Kydyraliev
Tên áo: KYDYRALIEV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Apr 5, 1992)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Ozgon
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2025 | FC Ozgon | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ivan Zotko | HV(C) | 28 | 76 | ||
10 | ![]() | Izzatilla Abdullaev | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 | |
![]() | Islam Abdullaev | GK | 28 | 68 | ||
![]() | Javokhir Sokhibov | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
![]() | Omurzak Oronbaev | GK | 21 | 60 | ||
![]() | Ulanbek Sulaymanov | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
15 | ![]() | Bakyt Usenov | TV(C) | 21 | 60 | |
![]() | Abror Kydyraliev | DM,TV(C) | 32 | 65 | ||
![]() | Nurbolot Yrysbekov | TV,AM(T) | 28 | 61 | ||
![]() | Irrakhimbek Nurmat Uulu | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
![]() | Kuduret Iskandarbekov | AM(C) | 20 | 62 | ||
![]() | Dinmukhamed Taalaybekov | AM,F(PT) | 30 | 63 | ||
![]() | Nurlan Sarykbaev | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Anton Fedyunin | HV(PC) | 22 | 65 | ||
![]() | Bektur Kochkonbaev | DM,TV(C) | 22 | 65 |