Full Name: Vladislav Faskhutdinov
Tên áo: FASKHUTDINOV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Apr 6, 1995)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Salyut Belgorod
Squad Number: 88
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2024 | Salyut Belgorod | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Dmitriy Shilov | TV(C) | 33 | 75 | ||
Ilya Viznovich | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | |||
17 | Aleksandr Kanishchev | F(C) | 26 | 75 | ||
95 | Aleksandr Krikunenko | HV(C) | 28 | 73 | ||
9 | Semen Radostev | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
4 | Vadim Milyutin | HV(C) | 22 | 70 | ||
23 | Timur Dudayti | TV(TC),AM(C) | 28 | 72 | ||
88 | Vladislav Faskhutdinov | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 |