Full Name: Dmitriy Kotov
Tên áo: KOTOV
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Nov 22, 2000)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 67
CLB: FC Kuban Holding
Squad Number: 8
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2025 | FC Kuban Holding | 70 |
Oct 18, 2024 | Chayka Peschanokopskoye | 70 |
Jul 4, 2024 | Chayka Peschanokopskoye | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aslan Dashaev | HV(C) | 36 | 73 | ||
11 | ![]() | Maksim Dmitriev | F(C) | 23 | 68 | |
8 | ![]() | Dmitriy Kotov | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |
13 | ![]() | Ruslan Babayan | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | |
27 | ![]() | Ilya Zakharov | TV(PTC) | 28 | 67 | |
2 | ![]() | Nikita Tagiev | HV(PC),DM,TV(C) | 19 | 63 | |
7 | ![]() | Sergey Kramarenko | AM(PT),F(PTC) | 30 | 60 | |
21 | ![]() | Islam Orazaev | HV(PC),DM,TV(C) | 24 | 60 | |
23 | ![]() | Dmitriy Mikhailov | AM(PTC),F(PT) | 22 | 60 | |
1 | ![]() | Pavel Voronyuk | GK | 18 | 60 |