Full Name: Islam Orazaev
Tên áo:
Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 24 (Nov 14, 2000)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: FC Kuban Holding
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aslan Dashaev | HV(C) | 35 | 73 | ||
11 | ![]() | Maksim Dmitriev | F(C) | 23 | 68 | |
11 | ![]() | Aleksandr Shcherbatyuk | F(C) | 22 | 70 | |
8 | ![]() | Dmitriy Kotov | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |
13 | ![]() | Ruslan Babayan | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | |
2 | ![]() | Nikita Tagiev | HV(PC),DM,TV(C) | 19 | 63 | |
7 | ![]() | Sergey Kramarenko | AM(PT),F(PTC) | 30 | 60 | |
21 | ![]() | Islam Orazaev | HV(PC),DM,TV(C) | 24 | 60 | |
23 | ![]() | Dmitriy Mikhailov | AM(PTC),F(PT) | 22 | 60 |