27
Cristopher ROMERO

Full Name: Cristopher Alejandro Romero Falconí

Tên áo: ROMERO

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Jul 27, 2000)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024Imbabura SC65

Imbabura SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Tomás LópezTomás LópezHV(C)2773
33
Edisson RecaldeEdisson RecaldeGK2873
14
Tomás Lecanda
CA Tigre
HV(C)2275
6
Jonathan BenítezJonathan BenítezTV(C),AM(TC)2375
21
Fernando Prado
Racing Club
HV(TC)2373
4
Alexander MedinaAlexander MedinaHV(P),DM,TV(PC)2475
90
Patrik MindaPatrik MindaGK2365
1
Mario ValeroMario ValeroGK2977
15
Roni ChávezRoni ChávezHV(T),DM,TV(TC)2970
34
Juan AlcivarJuan AlcivarDM(C),TV(PC)2367
5
Gilmar CevallosGilmar CevallosTV,AM(C)2463
99
Cristian TobarCristian TobarTV(C),AM,F(TC)2473
7
Leandro PantojaLeandro PantojaTV,AM(C)3276
24
Sebastián Sánchez
CA Tigre
HV,DM(C)2275
2
Guillermo CoronelGuillermo CoronelHV(C)2573
3
Edilson CabezaEdilson CabezaHV(TC)2275
31
Jerson GuisamanoJerson GuisamanoTV(C)2266
25
Julián YarJulián YarTV(C)2065
13
Michael ChaláMichael ChaláHV,DM(C)3072
8
Rony CaicedoRony CaicedoDM,TV(C)2976
19
Elian PepinosElian PepinosTV,AM(C)2373
23
Luca Klimowicz
Instituto ACC
F(C)2076