Full Name: Kaleb De Groot-Green
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (May 11, 2002)
Quốc gia: Samoa
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: Christchurch United
Squad Number: 18
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Cameron Lindsay | HV(PC),DM(C) | 32 | 72 | ||
Joel Stevens | AM(T),F(TC) | 29 | 70 | |||
5 | Riley Grover | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | ||
23 | Matthew Brazier | F(C) | 28 | 73 | ||
24 | Jago Godden | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
Ta Eh Doe | DM,TV,AM(C) | 23 | 69 | |||
2 | Abdulbaset Khalifa | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
18 | Kaleb De groot-Green | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 |