6
Abdelhak BELKACEMI

Full Name: Abdelhak Belkacemi

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Jan 10, 1998)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 83

CLB: US Biskra

Squad Number: 6

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

US Biskra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Nacereddine KhoualedNacereddine KhoualedHV(PC)3876
30
Oussama MellalaOussama MellalaGK2173
17
Billal BoukaroumBillal BoukaroumHV,DM(P)3178
27
Aymen ChahmatAymen ChahmatHV,DM,TV(P)2473
2
Ahmed HouhouAhmed HouhouHV(PC)2570
19
Ayoub DerbalAyoub DerbalHV(PC)2374
24
Saleheddine BenlaribiSaleheddine BenlaribiHV(TC),DM(T)2973
23
Adel LakhdariAdel LakhdariHV(C)3576
6
Abdelhak BelkacemiAbdelhak BelkacemiHV(C)2776
4
Tarek AdouaneTarek AdouaneHV(PC)2776
13
Abderrahmane AmriAbderrahmane AmriGK2772
1
Ahmed AbdelkaderAhmed AbdelkaderGK2574
12
Hatem DakhiaHatem DakhiaDM,TV(C)3375
21
Yacine MedaneYacine MedaneTV,AM(C)3178
10
Hamza OunnasHamza OunnasTV(C),AM(PTC)3676
8
Mustapha ZeghnounMustapha ZeghnounTV(C),AM(PTC)3377
14
Tayeb HamoudiTayeb HamoudiDM,TV(C)2976
9
Mohamed KhoualedMohamed KhoualedF(C)3574
22
Abdellah DaouadjiAbdellah DaouadjiAM(PTC)2974
29
Riad RahmounRiad RahmounAM,F(T)2375
26
Nizar ThamerNizar ThamerAM,F(PT)2376
18
Khalil DarfalouKhalil DarfalouF(C)2373
11
Chérif SiamChérif SiamAM,F(PC)2977
25
Mohamed BaâliMohamed BaâliAM(T),F(TC)3078