4
Fayçal MEBARKI

Full Name: Fayçal Mebarki

Tên áo:

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (Aug 31, 2000)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 79

CLB: JS Saoura

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

JS Saoura Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Abdelkader BouticheAbdelkader BouticheDM,TV(C)2874
14
Rabah HaddadouRabah HaddadouHV,DM,TV(T)2573
4
Fayçal MebarkiFayçal MebarkiHV(PC)2474
56
Abdenour BarkatAbdenour BarkatHV,DM(P)2174
5
Benali BenamarBenali BenamarHV(C)3078
2
Riyane AkacemRiyane AkacemHV(C)2678
3
Marwane KhelifMarwane KhelifHV,DM,TV(T)2577
17
Mohamed AmraneMohamed AmraneHV(PC)3178
1
Abdennasser DjoudarAbdennasser DjoudarGK2372
13
Aymen MouyetAymen MouyetGK2572
16
Walid OuabdiWalid OuabdiGK2978
24
Tahir BoudouhiouTahir BoudouhiouDM,TV(C)2872
8
Ilyes AtallahIlyes AtallahTV,AM(C)2372
19
Moslah KhannoussiMoslah KhannoussiTV,AM(C)2473
21
Mohamed OuisMohamed OuisHV,DM,TV,AM(P)3275
25
Adel BouchibaAdel BouchibaDM,TV(C)3678
6
Khathir BaazizKhathir BaazizDM,TV(C)3077
27
Mohamed TaibMohamed TaibDM,TV(C)3075
23
Cheikh AmiourCheikh AmiourAM,F(P)2368
26
Mohamed HammiaMohamed HammiaAM(PTC)3375
10
Nour FettouhiNour FettouhiAM(PT),F(PTC)2573
9
Abdelhak AbdelhafidAbdelhak AbdelhafidAM(PT),F(PTC)3376
18
Mohamed SouibaaMohamed SouibaaF(C)3374
15
Ismail SaadiIsmail SaadiAM,F(TC)2776
7
Abdeljalil SaâdAbdeljalil SaâdAM,F(PTC)3276