43
Uriel CONTIERO

Full Name: Uriel Contiero

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 60

Tuổi: 15 (Nov 17, 2009)

Quốc gia: Hong Kong

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 56

CLB: Eastern SC

Squad Number: 43

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Eastern SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hung Fai YappHung Fai YappGK3574
16
Chun-Pong LeungChun-Pong LeungDM,TV(C)3870
27
Marcos GondraMarcos GondraHV,DM,TV,AM(C)3876
Bin GuBin GuDM,TV(C)3371
20
Carlos PérezCarlos PérezHV(C)2978
9
Víctor BertomeuVíctor BertomeuAM(PT),F(PTC)3275
22
Kwun-Chung LeungKwun-Chung LeungHV(TC),DM(C)3373
14
Jesse Joy-Yin YuJesse Joy-Yin YuTV(C),AM(PTC)2373
32
Hin-Ting LamHin-Ting LamHV(P),DM,TV(PC)2573
2
Calum HallCalum HallHV,DM,TV,AM(P)2472
7
Noah BaffoeNoah BaffoeF(C)3278
23
Hei-Wai MaHei-Wai MaAM(PTC),F(PT)2170
26
Fu-Yuen LiuFu-Yuen LiuGK3466
40
Hoi-Man ChungHoi-Man ChungGK2264
72
Nii Noye NarhNii Noye NarhHV(C)3073
35
Chin-Yu LamChin-Yu LamHV(C)2063
24
Chung-Nam SiuChung-Nam SiuHV(PC)1961
21
Daniel AlmazanDaniel AlmazanHV(C)2576
43
Uriel ContieroUriel ContieroHV,DM,TV(T)1560
30
Tsz-Ho WongTsz-Ho WongHV,DM,TV,AM(T)3171
88
Man-Ho CheungMan-Ho CheungHV,DM,TV(C)1962
28
Ching SiuChing SiuDM,TV(C)1760
42
Tung-Ki YeungTung-Ki YeungDM,TV,AM(C)1864
44
Prabhat GurungPrabhat GurungAM(PTC)2064
10
Felipe SáFelipe SáAM,F(PT)2975
77
Chun-Ting LeeChun-Ting LeeAM,F(PT)1963
33
Ming-Ho GaoMing-Ho GaoAM(PT),F(PTC)1760
29
Hing-Yau LiuHing-Yau LiuAM(PT),F(PTC)1861
6
Aleksander MitrovićAleksander MitrovićHV(C)2675