Full Name: Serhiy Pylypchuk
Tên áo: PYLYPCHUK
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Sep 26, 1984)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2018 | MKS Chojniczanka | 78 |
Jun 26, 2018 | MKS Chojniczanka | 78 |
Feb 6, 2018 | Wigry Suwałki | 78 |
Aug 3, 2017 | Korona Kielce | 78 |
Apr 27, 2016 | Korona Kielce | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Tomasz Mikolajczak | F(PTC) | 36 | 77 | ||
20 | Valērijs Šabala | F(C) | 29 | 76 | ||
Marcin Trojanowski | AM(PTC) | 33 | 74 | |||
8 | Tomasz Boczek | HV(C) | 34 | 75 | ||
6 | Oskar Paprzycki | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
54 | Grzegorz Szymusik | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
10 | Wojciech Szumilas | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
29 | Damian Primel | GK | 32 | 71 | ||
98 | Peter Kolesar | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
27 | Hide Vitalucci | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
34 | Damian Nowacki | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
25 | Kacper Kasperowicz | HV(C) | 21 | 70 | ||
79 | Marcin Kozina | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 |