Full Name: Dane Denis Schnell
Tên áo:
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 25 (May 14, 1999)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Birkenhead United
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Silvio Rodić | GK | 37 | 73 | |
4 | ![]() | Dino Botica | HV(C) | 25 | 71 | |
8 | ![]() | Luke Jorgensen | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 71 | |
9 | ![]() | Dane Schnell | AM,F(C) | 25 | 71 | |
11 | ![]() | Sam Philip | F(C) | 25 | 73 | |
6 | ![]() | Leon van Den Hoven | DM,TV(C) | 24 | 70 | |
![]() | Shuiab Khan | HV(TC) | 29 | 65 |