Full Name: Luke Jorgensen
Tên áo:
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 25 (Sep 24, 1999)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 60
CLB: Birkenhead United
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silvio Rodić | GK | 37 | 73 | ||
Monty Patterson | AM,F(PT) | 28 | 70 | |||
4 | Dino Botica | HV(C) | 25 | 71 | ||
8 | Luke Jorgensen | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 71 | ||
9 | Dane Schnell | AM,F(C) | 25 | 71 | ||
11 | Sam Philip | F(C) | 25 | 73 | ||
3 | Everton O'Leary | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 68 | ||
6 | Leon van Den Hoven | DM,TV(C) | 24 | 70 |