Full Name: Brandon Vella
Tên áo:
Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 26 (Jun 23, 1998)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: Marconi Stallions
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marko Jesic | AM(PT),F(PTC) | 35 | 68 | ||
16 | Liam Youlley | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
Milislav Popovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 71 | |||
6 | Domenic Costanzo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | ||
11 | Daniel Bouman | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
7 | Franco Maya | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
Anton Mlinaric | HV(C) | 22 | 67 | |||
Cameron Windust | HV(C) | 23 | 65 | |||
James Bayliss | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 65 | |||
1 | James Hilton | GK | 22 | 66 | ||
23 | Brandon Vella | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 26 | 71 |