Full Name: Tomas Radzinevičius
Tên áo: RADZINEVIČIUS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Jun 5, 1981)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Rowen Muscat | TV(PC) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Enzo Ruiz | HV(PC) | 35 | 79 | |
![]() | Llywelyn Cremona | AM,F(C) | 29 | 74 | ||
41 | ![]() | Yenz Cini | GK | 31 | 73 | |
![]() | Benites Jhonnattann | AM,F(PTC) | 35 | 76 | ||
![]() | Fede Vega | HV,DM(PT) | 32 | 78 | ||
5 | ![]() | Goncalo Vieira | HV(PC) | 27 | 65 | |
16 | ![]() | Jake Galea | GK | 28 | 73 | |
22 | ![]() | Marcus Simmons | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 72 |