Nicolai STOKHOLM

Full Name: Nicolai Stokholm

Tên áo: STOKHOLM

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 49 (Apr 1, 1976)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2013FC Nordsjaelland85
Jun 22, 2013FC Nordsjaelland85
Apr 25, 2013FC Nordsjaelland85
Dec 13, 2012FC Nordsjaelland84
Dec 13, 2012FC Nordsjaelland84
Feb 29, 2012FC Nordsjaelland82
Feb 9, 2011FC Nordsjaelland82
Oct 21, 2009FC Nordsjaelland82

FC Nordsjaelland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kian HansenKian HansenHV(C)3682
2
Peter AnkersenPeter AnkersenHV,DM,TV(P)3482
15
Erik MarxenErik MarxenHV(TC)3476
13
Andreas HansenAndreas HansenGK2983
6
Mark BrinkMark BrinkDM,TV(C)2782
3
Tobias SalquistTobias SalquistHV(C)3080
Nicklas RojkjaerNicklas RojkjaerTV(C),AM(PTC)2680
21
Zidan SertdemirZidan SertdemirTV,AM(C)2078
12
Rocco AsconeRocco AsconeDM,TV,AM(C)2175
7
Sindre Walle EgeliSindre Walle EgeliAM(PT),F(PTC)1980
24
Lucas HogsbergLucas HogsbergHV(PTC),DM,TV(PT)1976
Markus Seim-MonsenMarkus Seim-MonsenAM(PT),F(PTC)1865
25
Juho LähteenmäkiJuho LähteenmäkiHV,DM,TV(T),AM(PT)1973
45
Noah MarkmannNoah MarkmannHV,DM(C)1868
Malte HeydeMalte HeydeDM,TV(C)1863
Daniel JóhannessonDaniel JóhannessonAM,F(PTC)1863
Souleymane AlioSouleymane AlioF(C)1870
27
Araphat MohammedAraphat MohammedAM(PTC)1965
38
William LykkeWilliam LykkeGK2073
17
Levy NeneLevy NeneAM(PT),F(PTC)1970
18
Justin JanssenJustin JanssenTV,AM(C)1868
30
Issaka SeiduIssaka SeiduHV,DM,TV(T)1967
27
Diallo SanoussiDiallo SanoussiAM(PTC)1967
36
Caleb YirenkyiCaleb YirenkyiDM,TV(C)1973
Markus WalkerMarkus WalkerHV(PTC)1865
34
Stephen AcquahStephen AcquahHV(C)1970
29
Villum BerthelsenVillum BerthelsenTV(C),AM(PTC)1970
22
Prince Amoako JuniorPrince Amoako JuniorAM(PT)1865
15
Hjalte RasmussenHjalte RasmussenAM,F(PT)1763