Full Name: Indriði Sigurðsson
Tên áo: SIGURDSSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Oct 12, 1981)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2019 | KR Reykjavík | 80 |
Jan 2, 2019 | KR Reykjavík | 80 |
Jul 15, 2016 | KR Reykjavík | 80 |
Mar 15, 2016 | KR Reykjavík | 81 |
Nov 9, 2015 | KR Reykjavík | 82 |
Nov 4, 2015 | KR Reykjavík | 83 |
Apr 14, 2015 | Viking FK | 83 |
Jul 1, 2013 | Viking FK | 83 |
Jun 12, 2008 | Viking FK | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Atli Sigurjónsson | TV,AM(C) | 34 | 76 | |
21 | ![]() | Kristján Flóki Finnbogason | F(C) | 30 | 74 | |
29 | ![]() | Aron Albertsson | DM(C),TV(PC) | 28 | 74 | |
11 | ![]() | Aron Sigurdarson | AM(PTC) | 31 | 80 | |
12 | ![]() | Guy Smit | GK | 29 | 71 | |
6 | ![]() | Alex Thór Hauksson | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
7 | ![]() | Finnur Pálmason | HV,DM(C) | 24 | 73 | |
![]() | Jóhannes Kristinn Bjarnason | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
17 | ![]() | Luke Rae | AM(T),F(TC) | 24 | 63 | |
28 | ![]() | Jón Arnar Sigurdsson | HV(C) | 17 | 60 |