Full Name: Ashton J'kingston Gordon
Tên áo: GORDON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 17 (Apr 14, 2007)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Atlanta United
On Loan at: Atlanta United 2
Squad Number: 62
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2024 | Atlanta United đang được đem cho mượn: Atlanta United 2 | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | ![]() | John Berner | GK | 34 | 75 | |
![]() | Patrick Weah | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
52 | ![]() | Erik Centeno | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | |
41 | ![]() | Alan Carleton | TV,AM,F(C) | 19 | 65 | |
62 | ![]() | Ashton Gordon | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | |
9 | ![]() | Ryan Carmichael | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |
48 | ![]() | Cooper Sanchez | TV,AM(C) | 16 | 65 | |
![]() | Sal Mazzaferro | HV,DM(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Moises Tablante | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 67 |