Full Name: Giacomo Stabile
Tên áo: STABILE
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 19 (Apr 12, 2005)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 71
CLB: Internazionale
On Loan at: Alcione Milano
Squad Number: 44
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2024 | Internazionale đang được đem cho mượn: Alcione Milano | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Michele Marconi | F(C) | 35 | 77 | ||
20 | Karim Laribi | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
Luca Bertoni | DM(C) | 32 | 77 | |||
10 | Antonio Palma | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
96 | Simone Palombi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | ||
Luigi Samele | F(C) | 22 | 70 | |||
Christian Acella | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
20 | Christian Dimarco | HV,DM(T) | 22 | 71 | ||
44 | Giacomo Stabile | HV(TC) | 19 | 70 | ||
80 | Niccolò Bagatti | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
22 | Federico Agazzi | GK | 20 | 70 | ||
19 | Tommaso Caremoli | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |