Full Name: Grégory Vignal
Tên áo: VIGNAL
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 43 (Jul 19, 1981)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2014 | AS Béziers | 77 |
Jan 18, 2014 | AS Béziers | 77 |
Oct 9, 2013 | Dundee United | 77 |
Sep 12, 2013 | Dundee United | 77 |
Nov 9, 2012 | Dundee United | 77 |
Sep 21, 2012 | Dundee United | 80 |
Nov 16, 2011 | Atromitos FC | 80 |
Nov 16, 2011 | Atromitos FC | 80 |
Feb 15, 2010 | Atromitos FC | 83 |
Feb 15, 2010 | Atromitos FC | 83 |
Feb 15, 2010 | Atromitos FC | 83 |
Feb 15, 2010 | Birmingham City | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Halifa Soulè | HV,DM,TV(C) | 34 | 70 | |
3 | ![]() | Mahamadou Dramé | HV,DM(C) | 33 | 71 | |
19 | ![]() | Jordan Gobron | HV,DM,TV(T) | 32 | 71 | |
![]() | Michel Ramon | TV(C),AM(PTC) | 36 | 68 | ||
20 | ![]() | Bassem Ben Aissa | HV(C) | 25 | 72 |