Full Name: Toni Vinogradac
Tên áo: VINOGRADAC
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Jan 3, 2001)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 79
CLB: NK Zrinski Osječko
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2024 | NK Zrinski Osječko | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ajdin Mujagić | F(C) | 26 | 72 | ||
26 | Marijan Oršolić | HV(C) | 26 | 72 | ||
Vedran Dalić | HV(C) | 29 | 76 | |||
Mato Stanić | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
19 | Ivan Jajalo | TV(C),AM(PC) | 26 | 68 | ||
27 | Ivijan Svržnjak | AM,F(PC) | 23 | 72 | ||
2 | Bruno Unušić | HV,DM,TV(P) | 22 | 72 | ||
Amar Pekaric | HV,DM,TV(T) | 20 | 64 | |||
42 | Domagoj Stranput | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
Tin Kuprešak | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |||
Toni Vinogradac | AM,F(PC) | 23 | 72 | |||
17 | Petar Korov | AM,F(PT) | 19 | 73 | ||
7 | TV,AM(C) | 19 | 65 |