Full Name: Marijan Oršolić
Tên áo: ORŠOLIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Apr 7, 1998)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: NK Zrinski Osječko
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2024 | NK Zrinski Osječko | 72 |
Oct 7, 2022 | HNK Cibalia | 72 |
Oct 19, 2020 | HNK Cibalia | 72 |
Mar 16, 2018 | HNK Cibalia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ante Vukušić | F(C) | 33 | 75 | ||
21 | Ajdin Mujagić | F(C) | 27 | 72 | ||
26 | Marijan Oršolić | HV(C) | 26 | 72 | ||
Vedran Dalić | HV(C) | 29 | 76 | |||
Mato Stanić | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
19 | Ivan Jajalo | TV(C),AM(PC) | 26 | 68 | ||
18 | Matko Zirdum | HV(C) | 26 | 75 | ||
27 | Ivijan Svržnjak | AM,F(PC) | 23 | 72 | ||
2 | Bruno Unušić | HV,DM,TV(P) | 22 | 72 | ||
Amar Pekaric | HV,DM,TV(T) | 20 | 64 | |||
42 | Domagoj Stranput | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
Tin Kuprešak | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |||
Toni Vinogradac | AM,F(PC) | 24 | 72 | |||
17 | Petar Korov | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
7 | TV,AM(C) | 19 | 65 |