Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2025 | Diyala SC | 73 |
Aug 28, 2024 | US Ben Guerdane | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | ![]() | Aymen Sfaxi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |
55 | ![]() | Aymen Mahmoud | HV(PC) | 29 | 73 | |
38 | ![]() | Abdul Majeed Sabarah | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 |