Full Name: Maksim Galkin
Tên áo: GALKIN
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Jul 12, 1999)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
CLB: FK Ekibastuz
Squad Number: 54
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2025 | FK Ekibastuz | 72 |
Dec 9, 2024 | Shakhter Karagandy | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Mikhail Golubnichiy | GK | 30 | 76 | |
24 | ![]() | Tamerlan Agimanov | AM,F(P) | 18 | 65 | |
70 | ![]() | Bauyrzhan Rakhmet | AM,F(P) | 21 | 67 | |
4 | ![]() | Karam Sultanov | HV(C) | 28 | 73 | |
18 | ![]() | Konstantin Gorizanov | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |
54 | ![]() | Maksim Galkin | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 72 | |
98 | ![]() | Georgiy Zakharenko | AM,F(TC) | 27 | 68 | |
47 | ![]() | Aslanbek Kakimov | AM(PTC),F(PT) | 31 | 73 | |
87 | ![]() | Zhaslan Kairkenov | TV(C),AM(PC) | 25 | 72 |