Full Name: Mikhail Golubnichiy
Tên áo: GOLUBNICHIY
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jan 31, 1995)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 85
CLB: FC Aksu
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 14, 2023 | FC Aksu | 76 |
Oct 12, 2022 | FC Aksu | 76 |
Apr 24, 2022 | FC Zhetysu | 76 |
Mar 13, 2021 | FC Zhetysu | 76 |
Mar 10, 2021 | FC Zhetysu | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mikhail Golubnichiy | GK | 29 | 76 | ||
92 | Evgeni Kobzar | TV,AM(P) | 32 | 75 | ||
18 | Nikola Eskić | TV,AM(PTC) | 26 | 78 | ||
30 | Tamerlan Agimanov | AM,F(P) | 18 | 65 | ||
Bayzhan Madelkhan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | |||
4 | Daniil Nyrkov | HV(C) | 22 | 70 | ||
43 | Bakhtiyar Toleuov | HV(C) | 19 | 60 | ||
23 | Aykhan Erzhanov | HV(PT),F(C) | 22 | 62 | ||
16 | Anatoliy Krasotin | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
77 | Aslanbek Kakimov | AM(PTC),F(PT) | 31 | 73 | ||
17 | Miras Turlybek | F(C) | 23 | 72 |