29
Daniel VARGAS

Full Name: Daniel José Vargas Marchena

Tên áo: VARGAS

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jun 29, 1999)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2024Municipal Liberia70

Municipal Liberia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marvin AnguloMarvin AnguloTV(C),AM(PTC)3877
7
Diego MadrigalDiego MadrigalAM(PT),F(PTC)3573
3
Elvis MosqueraElvis MosqueraHV(TC),DM(T)3378
4
Gabriel de LeónGabriel de LeónHV,DM,TV(P)3178
26
Daniel ColindresDaniel ColindresAM(PT),F(PTC)3975
1
Erick SánchezErick SánchezGK3673
55
Rafael NúñezRafael NúñezHV(C)4073
22
Fabrizio RamírezFabrizio RamírezDM(C),TV(PC)2775
11
Barlon SequeiraBarlon SequeiraAM,F(PT)2676
Brayan RojasBrayan RojasF(C)2675
9
Jurguens MontenegroJurguens MontenegroAM,F(TC)2377
17
Nextaly RodríguezNextaly RodríguezAM(PTC)2676
32
Jeaustine MongeJeaustine MongeF(C)2274
8
José MoraJosé MoraDM,TV(C)3276
29
Cameron JohnsonCameron JohnsonAM(PT),F(PTC)2067
19
Adrián Garza
CS Herediano
F(C)2470
3
Kendall GutiérrezKendall GutiérrezHV(C)2160