?
Naif KIREIRI

Full Name: Naif Kireiri

Tên áo: KIREIRI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 67

Tuổi: 27 (Apr 16, 1998)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 4, 2025Al Wehda FC67
Mar 28, 2025Al Wehda FC72
Aug 16, 2024Al Wehda FC72
Mar 28, 2024Al Wehda FC72

Al Wehda FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Odion IghaloOdion IghaloF(C)3683
23
Craig GoodwinCraig GoodwinTV(PT),AM(PTC)3383
17
Abdullah Al-HafithAbdullah Al-HafithHV(C)3278
6
Alexandru CrețuAlexandru CrețuHV,DM,TV(C)3382
5
Jawad el YamiqJawad el YamiqHV(C)3384
10
Juninho BacunaJuninho BacunaDM,AM(C),TV(PTC)2782
4
Waleed BakshweenWaleed BakshweenDM,TV(C)3578
2
Saeed Al-MowaladSaeed Al-MowaladHV,DM(P)3478
18
Saad BguirSaad BguirAM,F(PC)3182
11
Youssef AmynYoussef AmynAM(PTC)2178
28
Hussain Al-EissaHussain Al-EissaAM,F(PT)2477
22
Ali MakkiAli MakkiHV(PC)2673
80
Yahya NajiYahya NajiAM,F(PTC)2673
24
Abdulaziz NoorAbdulaziz NoorAM,F(PT)2679
8
Ala'a Al-HajjiAla'a Al-HajjiDM,TV,AM(C)2977
49
Ali Al-SalemAli Al-SalemHV(C)2670
57
Wadhah Al-OtaibiWadhah Al-OtaibiAM,F(PT)2263
35
Mohamed Al-MakahasiMohamed Al-MakahasiDM,TV,AM(C)3080
77
Murad KhadhariMurad KhadhariF(C)2167
16
Nawaf Al-AziziNawaf Al-AziziTV,AM(C)2567
14
Bandar DarwishBandar DarwishHV,DM,TV(P)2370
5
Rakan Al-HarbiRakan Al-HarbiHV(PC)2463
71
Abdullah FallatahAbdullah FallatahGK1760
47
Ahmed Al-RashidiAhmed Al-RashidiGK2260
55
Mohammed Al-SufyaniMohammed Al-SufyaniHV(C)1960
19
Saad Al-QahtaniSaad Al-QahtaniHV,DM,TV(T)2065