Full Name: Michael Mifsud
Tên áo: MIFSUD
Vị trí: AM(C),F(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Apr 17, 1981)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 164
Cân nặng (kg): 62
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2018 | Valletta | 78 |
May 23, 2018 | Valletta | 78 |
Feb 2, 2016 | Valletta | 78 |
Jun 22, 2014 | Sliema Wanderers | 78 |
Jun 17, 2014 | Sliema Wanderers | 80 |
Jun 13, 2014 | Melbourne City FC | 80 |
May 12, 2014 | Melbourne City FC | 80 |
Apr 11, 2014 | Melbourne City FC | 80 |
Sep 13, 2013 | Melbourne City FC | 81 |
Apr 11, 2013 | Valletta | 81 |
Sep 14, 2012 | Valletta | 82 |
Dec 6, 2010 | Qormi | 83 |
Dec 6, 2010 | Valletta | 83 |
Dec 9, 2009 | Valletta | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Rowen Muscat | TV(PC) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Enzo Ruiz | HV(PC) | 35 | 79 | |
![]() | Llywelyn Cremona | AM,F(C) | 29 | 74 | ||
41 | ![]() | Yenz Cini | GK | 31 | 73 | |
![]() | Benites Jhonnattann | AM,F(PTC) | 35 | 76 | ||
![]() | Fede Vega | HV,DM(PT) | 32 | 78 | ||
5 | ![]() | Goncalo Vieira | HV(PC) | 27 | 65 | |
16 | ![]() | Jake Galea | GK | 28 | 73 | |
22 | ![]() | Marcus Simmons | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 72 |