Full Name: Kei Sano
Tên áo: SANO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Apr 3, 1992)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 62
CLB: Kanchanaburi Power
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2024 | Kanchanaburi Power | 76 |
Jun 28, 2024 | Kanchanaburi Power | 76 |
Jun 2, 2024 | PS Sleman | 76 |
Jun 1, 2024 | PS Sleman | 76 |
Feb 21, 2024 | PS Sleman đang được đem cho mượn: Sada Sumut FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Suchao Nutnum | DM,TV(C) | 41 | 78 | ||
77 | Nascimento Gustavinho | AM(PT),F(PTC) | 31 | 79 | ||
93 | Cristian Alex | TV(C) | 30 | 75 | ||
1 | Sahawit Khumpiam | GK | 30 | 73 | ||
4 | Rachata Somporn | HV,DM(C) | 26 | 68 | ||
11 | Kitsana Kasemkulwirai | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
17 | Parinya Autapol | HV(PC) | 36 | 74 | ||
2 | Ekkasit Chaobut | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | ||
7 | Kei Sano | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | ||
99 | Satsanapong Wattayuchutikul | HV(PT),DM,TV(T) | 32 | 72 | ||
6 | HV,DM,TV(P) | 25 | 72 |