Full Name: Taylor Anderson
Tên áo: ANDERSON
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Nov 5, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: Mansfield Town
On Loan at: Basford United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 27, 2024 | Mansfield Town đang được đem cho mượn: Basford United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Saul Deeney | GK | 42 | 70 | ||
![]() | Ashley Chambers | F(PTC) | 35 | 72 | ||
![]() | Rhys Sharpe | HV,DM,TV(T) | 30 | 65 | ||
![]() | Simon Lenighan | TV(C) | 30 | 67 | ||
![]() | Ryan Wilson | HV(T) | 32 | 65 | ||
![]() | Jack Thomas | TV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Victor Nirennold | HV(PC),DM(C) | 34 | 73 | ||
![]() | Kane Richards | F(C) | 30 | 66 | ||
![]() | Alex Howes | TV,AM(PT) | 25 | 65 | ||
![]() | Henri Wilder | HV(TC) | 25 | 60 | ||
![]() | Jordan Hallam | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | ||
![]() | Taylor Anderson | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |