Sergio AQUINO

Full Name: Sergio Daniel Aquino

Tên áo: AQUINO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 45 (Sep 21, 1979)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2012Club Libertad85
Dec 1, 2012Club Libertad85
Nov 2, 2012Club Libertad85

Club Libertad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Roque Santa CruzRoque Santa CruzF(C)4382
7
Óscar CardozoÓscar CardozoF(C)4183
3
Martín CáceresMartín CáceresHV(PTC),DM(PT)3882
1
Martín SilvaMartín SilvaGK4282
5
Diego VieraDiego VieraHV(C)3481
10
Lorenzo MelgarejoLorenzo MelgarejoHV,DM,TV(T),AM(PTC)3483
15
Ángel Cardozo LucenaÁngel Cardozo LucenaDM,TV(C)3081
2
Ivan RamírezIvan RamírezHV(P),DM,TV(PC)3084
27
Miguel JacquetMiguel JacquetHV(C)2978
17
Matías EspinozaMatías EspinozaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2783
18
Iván FrancoIván FrancoAM,F(PTC)2582
26
Hernesto CaballeroHernesto CaballeroDM,TV(C)3482
22
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)2582
28
Marcelo FernándezMarcelo FernándezAM(PTC),F(PT)2376
12
Rodrigo MorínigoRodrigo MorínigoGK2682
21
Lucas SanabriaLucas SanabriaTV(C),AM(PTC)2580
6
Álvaro CampuzanoÁlvaro CampuzanoHV,DM,TV(C)2982
25
Ángel GonzálezÁngel GonzálezGK2267
31
Thomás GutiérrezThomás GutiérrezHV(C)2576
4
Néstor GiménezNéstor GiménezHV(TC),DM(T)2783
35
Rodrigo VillalbaRodrigo VillalbaAM(PT),F(PTC)1976
Elvio VeraElvio VeraAM(PTC),F(PT)2474
9
Gustavo AguilarGustavo AguilarF(C)2576
Estifen DíazEstifen DíazAM(PTC)2066
Rodrigo VeraRodrigo VeraF(C)1765
Ángel IbarraÁngel IbarraHV(C)2265
34
Pedro VillalbaPedro VillalbaAM(PTC)1670
30
Amin MolinasAmin MolinasTV,AM(C)1965
38
Santiago DelvalleSantiago DelvalleHV(C)2065
32
Alexis FretesAlexis FretesHV,DM,TV(T)1973