4
Denzel OWUSU

Full Name: Denzel Owusu

Tên áo: OWUSU

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Feb 24, 2003)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: SK Austria Klagenfurt

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024SK Austria Klagenfurt65
Jul 5, 2022Feyenoord65
Jul 5, 2022Feyenoord65

SK Austria Klagenfurt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Marco KnallerMarco KnallerGK3773
24
Christopher WernitznigChristopher WernitznigHV,DM(P),TV(PC)3478
8
Kosmas GezosKosmas GezosHV(PC),DM(C)3278
31
Thorsten MahrerThorsten MahrerHV(C)3478
6
Tobias KochTobias KochDM,TV(C)2377
4
Nikola DjorićNikola DjorićHV(C)2475
10
David Toshevski
HNK Šibenik
F(C)2376
17
Simon StraudiSimon StraudiHV,DM,TV,AM(P)2576
29
Laurenz DehlLaurenz DehlHV,DM(P),TV,AM(PC)2370
16
Iba MayIba MayDM,TV,AM(C)2670
95
Philipp Wydra
SK Rapid Wien
TV,AM(C)2173
27
Jonas KühnJonas KühnHV(TC),DM,TV(T)2273
77
Ben Bobzien
1. FSV Mainz 05
AM(PT),F(PTC)2178
14
Christopher CvetkoChristopher CvetkoTV,AM(C)2780
7
Florian JaritzFlorian JaritzHV,DM,TV,AM(T)2776
4
Denzel OwusuDenzel OwusuHV(PC),DM(C)2165
2
Solomon BonnahSolomon BonnahHV,DM,TV,AM(P)2176
18
Dikeni Salifou
Werder Bremen
HV,DM,TV(C)2176
9
Nicolas BinderNicolas BinderAM(PT),F(PTC)2275
34
Jannik RobatschJannik RobatschHV(C)1976
5
Bego KujrakovicBego KujrakovicDM,TV(C)1868
3
Matthias DollingerMatthias DollingerHV,DM,TV(T)1968
41
Alexander TurkinAlexander TurkinGK1863
19
Niklas SzerencsiNiklas SzerencsiHV(C)2476
80
Min-Young LeeMin-Young LeeTV(C)1965
30
Simon SpariSimon SpariGK2276