?
Momen RADY

Full Name: Momen Rady

Tên áo: RADY

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 29 (Oct 17, 1995)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: ENPPI

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024ENPPI72
Jun 1, 2024ENPPI72
Nov 1, 2023ENPPI đang được đem cho mượn: Baladiyat El Mahalla72

ENPPI Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Ahmed el AgouzAhmed el AgouzDM,TV(C)3177
1
Abdelaziz el BaloutiAbdelaziz el BaloutiGK2978
16
Abdelrahman SamirAbdelrahman SamirGK2473
Ziad TarekZiad TarekAM,F(PT)2473
Ramadan MostafaRamadan MostafaGK2674
29
Reda el SayedReda el SayedGK3276
8
Hesham AdelHesham AdelHV,DM(C)2674
13
Ahmed SabehaAhmed SabehaHV(C)2578
24
Ahmed KaloshaAhmed KaloshaHV,DM(C)2677
18
Marwan DaoudMarwan DaoudHV,DM,TV(T)2775
6
Mohamed HamedMohamed HamedHV(C)3178
10
Abdelrahman EmadAbdelrahman EmadTV(C),AM(PTC)2573
17
Mody NaserMody NaserDM,TV,AM(C)2377
Momen RadyMomen RadyDM,TV,AM(C)2972
47
Mohamed HamdiMohamed HamdiHV,DM,TV,AM(T)2175
30
Mostafa DowidarMostafa DowidarHV,DM,TV(PT)2677
14
Mostafa ShakshakMostafa ShakshakDM,TV(C)2476
3
Ahmed YoussefAhmed YoussefHV,DM(C)2576
2
Ali FawziAli FawziHV,DM,TV(P)3278
45
Ahmed Nader HawashAhmed Nader HawashAM(PT),F(PTC)2174
27
Salah ZayedSalah ZayedAM(PT),F(PTC)2467
7
Rafik KabouRafik KabouAM(PT),F(PTC)3279
9
Ahmed OufaAhmed OufaF(C)2877
24
Ali AboutalebAli AboutalebAM(PTC)2772
21
Ahmed GamalAhmed GamalAM(PT),F(PTC)2373
20
Youssef LabibYoussef LabibAM,F(PTC)2372
25
Mohamed el NahasMohamed el NahasAM(PTC)2267
31
Libasse NgomLibasse NgomF(C)2165
28
Fathi el SayedFathi el SayedHV,DM,TV(T)2266