11
Hesham BALAHA

Full Name: Hesham Balaha

Tên áo: BALAHA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (May 1, 1996)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Al Ittihad Alexandria

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025Al Ittihad Alexandria76

Al Ittihad Alexandria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Mahdi SolimanMahdi SolimanGK3779
44
Mahmoud AlaaMahmoud AlaaHV(C)3479
14
Mahmoud MetwalyMahmoud MetwalyHV,DM(C)3279
17
Karim el DeebKarim el DeebHV,DM,TV(PT),AM(PTC)3077
23
Filipe NascimentoFilipe NascimentoDM,TV(C)3079
12
Omar el WahshOmar el WahshTV,AM(C)3174
19
Emmanuel ApehEmmanuel ApehF(C)2878
10
Shokry NaguibShokry NaguibAM(C),F(PTC)3176
Karim YehiaKarim YehiaHV(PC),DM(C)2773
Nour El Din el BaharNour El Din el BaharTV,AM(C)2065
6
Mahmoud ShabanaMahmoud ShabanaHV(C)3077
11
Hesham BalahaHesham BalahaAM(PTC)2976
Amr KhalilAmr KhalilGK3274
16
Sobhi SolimanSobhi SolimanGK2875
Mahmoud BassiounyMahmoud BassiounyHV,DM(P)2260
5
Mostafa IbrahimMostafa IbrahimHV(PC)2572
7
Hesham SalahHesham SalahHV,DM,TV(P)2779
22
Abdelghani MohamedAbdelghani MohamedTV(C),AM(PTC)2376
8
Naser NaserNaser NaserDM,TV,AM(C)2975
18
Salifu MoroSalifu MoroHV,DM(C)2679
28
Ahmed EidAhmed EidAM,F(PT)2575
4
Ahmed el ShimiAhmed el ShimiDM,TV(C)2978
9
Fady FaridFady FaridF(C)2776
66
Mohamed el MaghrabyMohamed el MaghrabyHV(TC)2476
Alaa YehiaAlaa YehiaHV,DM,TV(T)2570
25
Ahmed DaadorAhmed DaadorGK3072
Mohamed RagabMohamed RagabHV(TC)2672
27
Islam MarzoukIslam MarzoukDM,TV,AM(C)2774
20
Bekale AubameBekale AubameAM,F(TC)2168
32
Mohamed FaresMohamed FaresDM,TV,AM(C)2268
Amr SalehAmr SalehHV(TC),DM(C)2974
Hany el TamyHany el TamyDM,TV(C)2564
47
Mohamed KabakaMohamed KabakaGK2162
29
Aubin KramoAubin KramoAM(PT)2967
30
Amr GomaaAmr GomaaAM(T),F(TC)2567
99
Islam SamirIslam SamirAM(PT),F(PTC)2667