Full Name: Hicham Marchad
Tên áo: MARCHAD
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (May 5, 1992)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 27
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2024 | MC Oujda | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Youssef Anouar | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
11 | Zakaria Hamadi | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
98 | Ayoub Kermaoui | HV(C) | 26 | 70 | ||
15 | Imad Serbout | HV,DM,TV(P) | 30 | 76 | ||
6 | Anass Nouader | HV(C) | 26 | 75 | ||
61 | Ziad Laafsa | GK | 25 | 75 | ||
31 | Amine Amri | GK | 27 | 73 | ||
21 | Yassine Filali | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
24 | El Habib Brija | TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
8 | Hamza Buihamghet | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
77 | Nadir Lougmani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
10 | Ismail Gourad | AM,F(T) | 23 | 72 | ||
7 | Oussama Radi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
13 | Youssef Malki | AM(PT),F(PTC) | 19 | 62 | ||
20 | Achraf Kasbaoui | TV(C) | 26 | 68 |