Full Name: Jean Gatten Owona Ndi
Tên áo: GATTEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Jan 18, 1999)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 80
CLB: CSKA Pamir Dushanbe
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | CSKA Pamir Dushanbe | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Islom Isakzhanov | AM,F(P) | 31 | 72 | ||
77 | Mukhammad Isaev | TV,AM(C) | 30 | 65 | ||
16 | Khusniddin Makhmadali | GK | 23 | 60 | ||
Dzhonibek Sharipov | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 72 | |||
18 | Abdullo Sharipov | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
17 | Komron Mirzonazhod | TV(C) | 32 | 67 | ||
20 | Komron Ibrokhimov | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 65 | ||
21 | Vaysiddin Safarov | AM,F(T) | 28 | 73 | ||
33 | Jean Gatten | F(C) | 26 | 63 | ||
3 | Bakhtiyor Azimov | HV(TC) | 30 | 63 | ||
5 | Komroni Mirzokhon | HV(C) | 34 | 63 | ||
Dangang Arnauld | HV(C) | 25 | 63 | |||
17 | Isroil Kholov | HV(PTC) | 22 | 65 | ||
6 | Sherzos Sharipov | HV(PTC) | 21 | 63 | ||
14 | Gerard Bakinde | HV,DM,TV(C) | 31 | 65 | ||
6 | Mukhammadikbol Davlatov | TV(C) | 21 | 63 | ||
8 | Bakhtiyor Choriev | DM,TV,AM(C) | 32 | 65 | ||
Bezhan Nishonboyzoda | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | |||
7 | Amin Ergashev | F(C) | 21 | 63 | ||
Anani Kwasi | DM,TV(C) | 23 | 64 |