13
Yacine WAKILI

Full Name: Yacine Wakili

Tên áo: WAKILI

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Oct 18, 1990)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2024MC Oujda76

MC Oujda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Youssef AnouarYoussef AnouarAM(PTC)3477
11
Zakaria HamadiZakaria HamadiAM,F(PT)2675
98
Ayoub KermaouiAyoub KermaouiHV(C)2670
15
Imad SerboutImad SerboutHV,DM,TV(P)3076
6
Anass NouaderAnass NouaderHV(C)2675
61
Ziad LaafsaZiad LaafsaGK2575
31
Amine AmriAmine AmriGK2773
21
Yassine FilaliYassine FilaliDM,TV(C)2974
24
El Habib BrijaEl Habib BrijaTV,AM(C)2476
8
Hamza BuihamghetHamza BuihamghetDM,TV(C)2775
77
Nadir LougmaniNadir LougmaniAM(PT),F(PTC)2273
10
Ismail GouradIsmail GouradAM,F(T)2372
7
Oussama RadiOussama RadiAM(PT),F(PTC)2272
13
Youssef MalkiYoussef MalkiAM(PT),F(PTC)1962
20
Achraf KasbaouiAchraf KasbaouiTV(C)2668