Full Name: Yousif Tahseen Ali Al-Kalisy
Tên áo: AL-KALISY
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Sep 25, 1997)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Auckland United | 73 |
Feb 21, 2024 | Auckland United | 73 |
Feb 14, 2024 | Auckland United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hideto Takahashi | HV,DM(C) | 36 | 70 | |||
5 | Kurtis Mogg | HV(TC) | 23 | 65 | ||
Ben Wallace | TV,AM(C) | 20 | 67 | |||
10 | Charlie Beale | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
12 | Joshua Tollervey | AM,F(C) | 20 | 66 | ||
11 | Oliver Fay | AM,F(PT) | 20 | 66 | ||
1 | Mackenzie Waite | GK | 26 | 72 | ||
1 | Nathan Garrow | GK | 19 | 66 | ||
20 | Semi Nabenu | HV(C) | 19 | 66 | ||
19 | Oliver Middleton | TV,AM(C) | 18 | 68 | ||
16 | Zachary Chung | AM,F(PT) | 19 | 67 | ||
28 | Ishveer Singh-Dhillon | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 |