Full Name: Oybek Nurmatov
Tên áo: NURMATOV
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Aug 18, 1998)
Quốc gia: Uzbekistan
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Qizilqum Zarafshon | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Roberts Ozols | GK | 29 | 76 | ||
11 | Akaki Shulaia | HV,DM,TV,AM(PT) | 28 | 73 | ||
8 | Giorgi Kukhianidze | TV,AM(TC) | 32 | 73 | ||
10 | Elguja Lobjanidze | F(C) | 32 | 76 | ||
14 | Fayzullo Kambarov | HV(C) | 34 | 70 | ||
25 | Azizbek Usmonov | TV(C) | 32 | 70 | ||
9 | Khumoyun Abdualimov | TV,AM(C) | 28 | 67 | ||
4 | Ilkhomzhon Vakhobov | HV(TC),DM(T) | 25 | 67 | ||
18 | Bakhtiyor Kosimov | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
22 | TV(C) | 21 | 65 | |||
7 | Davron Anvarov | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
17 | Mukhammadali Giyosov | F(C) | 22 | 70 | ||
13 | Nikolay Tarasov | HV(C) | 26 | 76 | ||
1 | Khumoyunshokh Sayyotov | GK | 21 | 63 | ||
23 | Samandar Shukurillaev | HV(PC) | 27 | 73 | ||
24 | Abdukholik Tursunov | HV(C) | 21 | 60 | ||
71 | Jamoliddin Ubaydullaev | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 72 | ||
28 | Akmal Muzaffarov | TV(C) | 19 | 60 | ||
29 | Salokhiddin Tursunov | F(C) | 19 | 60 |