Full Name: Ikhtiyor Toshpulatov
Tên áo: TOSHPULATOV
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Mar 4, 1993)
Quốc gia: Uzbekistan
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | FK Buxoro | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vitaliy Denisov | HV,DM,TV(T) | 37 | 78 | ||
11 | Jasur Khasanov | AM(PTC),F(PT) | 41 | 78 | ||
80 | Milan Mirosavljev | F(C) | 29 | 76 | ||
93 | Marko Kolaković | HV(C) | 31 | 78 | ||
94 | Frane Ikić | HV(C) | 30 | 78 | ||
16 | Artyom Filiposyan | HV(C) | 36 | 77 | ||
88 | Dominik Begic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
33 | Yaroslav Makushinskiy | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
10 | Izzatilla Abdullaev | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | ||
1 | Shirinboy Abdullaev | GK | 32 | 69 | ||
4 | Elyor Orifov | HV(PTC) | 32 | 73 | ||
23 | Bekhruz Shodmonov | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
7 | Daniel Nasriddinov | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
9 | Khusayn Ergashboev | TV,AM(C) | 24 | 63 | ||
65 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | |||
Sukhrob Berdiev | AM(PT),F(PTC) | 34 | 70 |