31
Mustapha SAHD

Full Name: Mustapha Sahd

Tên áo: SAHD

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Aug 24, 1993)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Difaa El Jadida

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024Difaa El Jadida78
Jun 2, 2024AS FAR Rabat78
Jun 1, 2024AS FAR Rabat78
Sep 9, 2023AS FAR Rabat đang được đem cho mượn: MAS Fès78

Difaa El Jadida Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Mohamed el YousfiMohamed el YousfiGK3474
24
Adil el HassnaouiAdil el HassnaouiDM,TV(C)3677
15
Marouane HadhoudiMarouane HadhoudiHV(C)3378
31
Mustapha SahdMustapha SahdF(C)3178
13
Omar JerrariOmar JerrariHV,DM(T)3077
5
Youssef AguerdoumYoussef AguerdoumHV(TC)3577
1
Marouane BessakMarouane BessakGK2875
55
Mohcine BenkhaledMohcine BenkhaledDM,TV,AM(C)2368
8
Moustapha ChichaneMoustapha ChichaneDM,TV(C)3376
77
Omar el HanoudiOmar el HanoudiAM(PTC)2974
4
Marouane LemzaouriMarouane LemzaouriHV,DM(PT)3174
27
Youssef ArbidiYoussef ArbidiHV,DM,TV,AM(T)2877
3
Omar ArjouneOmar ArjouneDM,TV(C)2978
22
Mohamed AbouzraMohamed AbouzraHV(C)2877
99
Abdoulaye KanouAbdoulaye KanouAM(T),F(TC)2476
16
Ayoub Aït WahmaneAyoub Aït WahmaneGK2363
23
Soufiane AbbaazizSoufiane AbbaazizHV,DM,TV(T)2773
2
Oussama BenchchaouiOussama BenchchaouiHV,DM,TV(P)2870
18
Hadi IdrissouHadi IdrissouHV(C)2365
10
Manawa Emmanuel KpataiManawa Emmanuel KpataiAM,F(PC)2373
17
Hassan FarisHassan FarisDM,TV(C)2370
19
Houdaifa JamaäneHoudaifa JamaäneTV(C)1863
21
Mouiz TouileMouiz TouileTV(C)2163
55
Aymane TakouaAymane TakouaDM,TV(C)2163
11
Khalid BabaKhalid BabaAM,F(PT)2576
7
Reda MajjiReda MajjiAM(PT)2373
12
Adam BossuAdam BossuF(C)2565