14
Carlos RODRÍGUEZ

Full Name: Carlos Alberto Rodríguez Salguero

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (May 17, 2001)

Quốc gia: Panama

Chiều cao (cm): 168

Weight (Kg): 64

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 30, 2023Puntarenas FC74

Puntarenas FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Michael BarrantesMichael BarrantesTV,AM(C)4178
6
Kenner GutiérrezKenner GutiérrezHV(C)3578
Daniel QuirósDaniel QuirósF(C)3275
9
José Ortiz
CS Herediano
F(PTC)3276
58
Luis Miguel FrancoLuis Miguel FrancoTV(C),AM(PTC)3176
23
Keven AlemánKeven AlemánTV(PT),AM(PTC)3078
60
José LeivaJosé LeivaDM,TV(C)3275
77
Jossimar Pemberton
CS Cartaginés
AM(PT),F(PTC)3175
4
Roberto HernándezRoberto HernándezHV(C)3077
15
Hiram MuñozHiram MuñozHV(PC)2976
26
Andrey MoraAndrey MoraHV(P),DM,TV(PC)2878
14
Amferny SinclairAmferny SinclairDM,TV(C)2473
97
Rawy Rodríguez
AD Carmelita
HV(PC),DM(P)2174
28
Julen CorderoJulen CorderoAM,F(C)2375
1
Miguel Ajú
LD Alajuelense
GK2576
25
Keyshwen ArboineKeyshwen ArboineAM,F(P)2371
8
Kadeem ColeKadeem ColeDM,TV(C)2572
44
Johan Bonilla
Sporting FC
AM(PTC)2876
7
Keylor RamírezKeylor RamírezAM(P),F(PC)2472
99
Anthony Hernández
LD Alajuelense
AM(PT),F(PTC)2375
22
Dariel CastrilloDariel CastrilloHV,DM(T),TV,AM(PT)2273
24
John Ruiz
Aris Limassol
HV,DM,TV(T)1972
36
Chris VillalobosChris VillalobosAM,F(T)1863
12
Anderson NúñezAnderson NúñezAM(C)2663